VN520


              

潑天大膽

Phiên âm : pō tiān dà dǎn.

Hán Việt : bát thiên đại đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mật lớn tung trời, hình dung đảm lượng to lớn. ☆Tương tự: đảm đại bao thiên 膽大包天. ★Tương phản: đảm tiểu như thử 膽小如鼠.


Xem tất cả...