Phiên âm : pō là.
Hán Việt : bát lạt .
Thuần Việt : roạt; xoẹt; bì bõm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
roạt; xoẹt; bì bõm (từ tượng thanh, tiếng cá nhảy trong nước). 象聲詞, 形容魚在水里跳躍的聲音.