Phiên âm : pō zuò.
Hán Việt : bát tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡攪、亂來。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「割捨了, 待潑做。告都堂, 訴省部。」