Phiên âm : jiàn jiàn.
Hán Việt : tiệm tiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 慢慢, 逐漸, 逐步, .
Trái nghĩa : 忽然, .
過了清明, 天氣漸漸暖起來了.