VN520


              

漸漸

Phiên âm : jiàn jiàn.

Hán Việt : tiệm tiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 慢慢, 逐漸, 逐步, .

Trái nghĩa : 忽然, .

過了清明, 天氣漸漸暖起來了.


Xem tất cả...