VN520


              

漸洳

Phiên âm : jiān rú.

Hán Việt : tiệm như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浸溼。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「柏者, 鬼之廷也;塗者, 漸洳徑也。」


Xem tất cả...