VN520


              

漸近

Phiên âm : jiàn jìn.

Hán Việt : tiệm cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慢慢的靠近。《三國演義》第六回:「只見前面一條大河, 阻住去路, 後面喊聲漸近, 操曰:『命已至此, 不得復活矣!』」


Xem tất cả...