Phiên âm : jiàn jìn.
Hán Việt : tiệm cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慢慢的靠近。《三國演義》第六回:「只見前面一條大河, 阻住去路, 後面喊聲漸近, 操曰:『命已至此, 不得復活矣!』」