Phiên âm : jiàn jìn fǎ.
Hán Việt : tiệm tiến pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種修辭方法。將文章按層次排列, 先從周邊寫起, 慢慢切近主題, 使整篇文章結構緊密, 層次分明。