Phiên âm : jiàn biàn.
Hán Việt : tiệm biến.
Thuần Việt : thay đổi dần; biến đổi dần; từ từ thay đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi dần; biến đổi dần; từ từ thay đổi. 逐漸的變化.