Phiên âm : hū rán.
Hán Việt : hốt nhiên .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 突然, 遽然, 倏忽, 驟然, 猝然, 猛然, 頓然, 卒然, .
Trái nghĩa : 漸漸, 逐漸, .
他正要出去, 忽然下起大雨來.