VN520


              

漸趨式微

Phiên âm : jiàn qū shì wéi.

Hán Việt : tiệm xu thức vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慢慢傾向衰落。例自從工業革命後, 許多傳統的手工藝漸趨式微。
慢慢傾向衰落。如:「自從工業革命後, 許多傳統的手工藝漸趨式微。」


Xem tất cả...