Phiên âm : yǎn pǔ.
Hán Việt : diễn phổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演員將導演所指示規定的大小動作記錄下來, 以便充分詮釋角色, 此記錄稱為「演譜」。