VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
演武
Phiên âm :
yǎn wǔ.
Hán Việt :
diễn vũ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
演武廳
演武 (yǎn wǔ) : diễn vũ
演出奖 (yǎn chū jiǎng) : Giải diễn xuất
演啞劇 (yǎn yǎ jù) : diễn ách kịch
演示 (yǎn shì) : biểu thị
演员 (yǎn yuán) : diễn viên
演变 (yǎn biàn) : diễn biến; phát triển biến hoá
演说 (yǎn shuō) : diễn thuyết
演奏 (yǎn zòu) : diễn tấu
演架 (yǎn jià) : diễn giá
演撒 (yǎn sǎ) : diễn tát
演習 (yǎn xí) : diễn tập
演武廳 (yǎn wǔ tīng) : diễn vũ thính
演州县 (yǎn zhōu xiàn) : Diễn Châu
演义 (yǎn yì) : diễn nghĩa
演绎 (yǎn yì) : diễn dịch
演員 (yǎn yuán) : diễn viên
Xem tất cả...