Phiên âm : yǎn yì.
Hán Việt : diễn dịch .
Thuần Việt : diễn dịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn dịch (lô-gích học). 一種推理方法, 由一般原理推出關于特殊情況下的結論. 三段論就是演繹推理的一種形式(跟"歸納"相對).