VN520


              

演架

Phiên âm : yǎn jià.

Hán Việt : diễn giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防禦抵抗。《西遊記》第二五回:「他兄弟三眾, 各舉神兵, 一齊攻打, 那大仙只把蠅箒兒演架。」


Xem tất cả...