Phiên âm : yǎn jià.
Hán Việt : diễn giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防禦抵抗。《西遊記》第二五回:「他兄弟三眾, 各舉神兵, 一齊攻打, 那大仙只把蠅箒兒演架。」