Phiên âm : yǎn yǎ jù.
Hán Việt : diễn ách kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
透過肢體的動作傳達某種意旨, 而不明白說出。如:「算了!有啥話就明說, 犯不著在這兒演啞劇。」