VN520


              

演啞劇

Phiên âm : yǎn yǎ jù.

Hán Việt : diễn ách kịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

透過肢體的動作傳達某種意旨, 而不明白說出。如:「算了!有啥話就明說, 犯不著在這兒演啞劇。」


Xem tất cả...