VN520


              

演义

Phiên âm : yǎn yì.

Hán Việt : diễn nghĩa.

Thuần Việt : diễn nghĩa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diễn nghĩa (lấy sự kiện lịch sử nhất định làm bối cảnh, lấy tư liệu truyền thuyết và sách sử làm nền tảng, thêm vào một số chi tiết xây dựng thành những cuốn tiểu thuyết chương hồi như "Tam quốc chí", "Tuỳ Đường diễn nghĩa".


Xem tất cả...