Phiên âm : yǎn wǔ tīng.
Hán Việt : diễn vũ thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 檢閱場, .
Trái nghĩa : , .
操練武藝的地方。《三國演義》第六八回:「所斬之屍, 皆跳起來, 手提其頭, 奔上演武廳來打曹操。」