VN520


              

演武廳

Phiên âm : yǎn wǔ tīng.

Hán Việt : diễn vũ thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 檢閱場, .

Trái nghĩa : , .

操練武藝的地方。《三國演義》第六八回:「所斬之屍, 皆跳起來, 手提其頭, 奔上演武廳來打曹操。」


Xem tất cả...