VN520


              

演帳

Phiên âm : yǎn zhàng.

Hán Việt : diễn trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吳語。指鬼混、閒逛。《初刻拍案驚奇》卷九:「你看他那裡演帳演帳回來搗鬼, 我們且落得吃酒。」


Xem tất cả...