Phiên âm : yǎn yàng.
Hán Việt : diễn dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺瞞、戲弄。《西遊記》第三二回:「你怎麼有話不來直說, 卻那般變化了, 演樣老孫。」