Phiên âm : yǎn liàn.
Hán Việt : diễn luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按照計畫、步驟完整而仔細的練習。例他們一再的演練, 希望將最好的成果呈現給觀眾。按照計畫、步驟完整而仔細的練習。如:「請將這齣戲的第一幕再演練一次。」