VN520


              

演練

Phiên âm : yǎn liàn.

Hán Việt : diễn luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按照計畫、步驟完整而仔細的練習。例他們一再的演練, 希望將最好的成果呈現給觀眾。
按照計畫、步驟完整而仔細的練習。如:「請將這齣戲的第一幕再演練一次。」


Xem tất cả...