Phiên âm : yǎn huǎng.
Hán Việt : diễn hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙、欺瞞。《西遊記》第二七回:「怕你念甚麼緊箍兒咒, 故意的使個障眼法兒, 變做這等樣東西, 演幌你眼, 使不念咒哩。」