Phiên âm : yǎn suàn fǎ zé.
Hán Việt : diễn toán pháp tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一套定義非常明確的程序或一組規則。如果依序執行, 則可完成某一特定工作或解決某一特定問題。