VN520


              

演示

Phiên âm : yǎn shì.

Hán Việt : diễn thị.

Thuần Việt : biểu thị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu thị (dùng hiện vật, thực nghiệm, biểu đồ để biểu thị quá trình phát triển của sự vật, làm cho con người có thể nhận thức và lý giải được). 利用實驗或實物、圖表把事物的發展過程顯示出來, 使人有所認識或理解.


Xem tất cả...