Phiên âm : yǎn wǔ xiū wén.
Hán Việt : diễn vũ tu văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
操練武技, 修習文教。元.紀君祥《趙氏孤兒》第一折:「那其間教訓成人, 演武修文, 重掌三軍。」