Phiên âm : yǎn jì.
Hán Việt : diễn kĩ .
Thuần Việt : biểu diễn kỹ xảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu diễn kỹ xảo (thường chỉ năng lực vận dụng kỹ thuật và thủ pháp của diễn viên sáng tạo ra hình tượng, hình ảnh). 表演技巧, 指演員運用各種技術和手法創造形象的能力.