Phiên âm : yǎn zhàng.
Hán Việt : diễn trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。指鬼混、閒逛。《初刻拍案驚奇》卷九:「你看他那裡演帳演帳回來搗鬼, 我們且落得吃酒。」