Phiên âm : yǎn yuán.
Hán Việt : diễn viên.
Thuần Việt : diễn viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn viên. 參加戲劇、電影、舞蹈、曲藝、雜技等表演的人員.