Phiên âm : yǎn biàn.
Hán Việt : diễn biến.
Thuần Việt : diễn biến; phát triển biến hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn biến; phát triển biến hoá发展变化(指历时较久的)yǔzhòu jiān yīqiè shìwù dōu shì bùduàn yǎnbiàn de.mọi vật trong vũ trụ đều phát triển và thay đổi không ngừng.