VN520


              

演变

Phiên âm : yǎn biàn.

Hán Việt : diễn biến.

Thuần Việt : diễn biến; phát triển biến hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diễn biến; phát triển biến hoá
发展变化(指历时较久的)
yǔzhòu jiān yīqiè shìwù dōu shì bùduàn yǎnbiàn de.
mọi vật trong vũ trụ đều phát triển và thay đổi không ngừng.


Xem tất cả...