Phiên âm : yǎn xí.
Hán Việt : diễn tập.
Thuần Việt : diễn tập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn tập (thường chỉ quân sự)实地练习(多指军事的)hǎijūn yǎnxíhải quân diễn tập实弹演习shídànyǎnxídiễn tập bắn đạn thật消防演习xiāofángyǎnxídiễn tập cứu hoả