VN520


              

演习

Phiên âm : yǎn xí.

Hán Việt : diễn tập.

Thuần Việt : diễn tập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diễn tập (thường chỉ quân sự)
实地练习(多指军事的)
hǎijūn yǎnxí
hải quân diễn tập
实弹演习
shídànyǎnxí
diễn tập bắn đạn thật
消防演习
xiāofángyǎnxí
diễn tập cứu hoả


Xem tất cả...