VN520


              

漏风

Phiên âm : lòu fēng.

Hán Việt : lậu phong.

Thuần Việt : hở; lọt gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hở; lọt gió
器物有空隙,风能出入
zhègè fēngxiāng lòufēng.
cái bễ này hở rồi.
窗户有缝儿, 到冬天漏风.
chuānghù yǒu féngér,dào dōngtiān lòufēng.
cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.
thều thào
因为牙齿脱落,说话时拢不住气
安上了假牙以后, 他说话不再漏风了.


Xem tất cả...