Phiên âm : lòu dī.
Hán Việt : lậu tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代用漏壺滴水計時。南唐.李煜〈烏夜啼.昨夜風兼雨〉詞:「燭殘漏滴頻敧枕, 坐起不能平。」