VN520


              

漏滴

Phiên âm : lòu dī.

Hán Việt : lậu tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代用漏壺滴水計時。南唐.李煜〈烏夜啼.昨夜風兼雨〉詞:「燭殘漏滴頻敧枕, 坐起不能平。」


Xem tất cả...