VN520


              

漏脱

Phiên âm : lòu tuō.

Hán Việt : lậu thoát.

Thuần Việt : quên; để sót; mất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quên; để sót; mất
遗漏;遗失


Xem tất cả...