VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漏泄
Phiên âm :
lòu xiè.
Hán Việt :
lậu tiết.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
汽缸漏泄.
漏泄天機 (lòu xiè tiān jī) : lậu tiết thiên cơ
漏甕沃焦釜 (lòu wèng wò jiāo fǔ) : lậu úng ốc tiêu phủ
漏电 (lòu diàn) : rò điện
漏光 (lòu guāng) : hở ánh sáng; lọt ánh sáng
漏眼不藏絲 (lòu yǎn bù cáng sī) : lậu nhãn bất tàng ti
漏壺 (lòu hú) : đồng hồ nước; đồng hồ cát
漏壶 (lòu hú) : đồng hồ nước; đồng hồ cát
漏卮 (lòu zhī) : bình rượu bị rò
漏稅 (lòu shuì) : lậu thuế; trốn thuế
漏風 (lòu fēng) : lậu phong
漏網游魚 (lòu wǎng yóu yú) : lậu võng du ngư
漏风 (lòu fēng) : hở; lọt gió
漏電保護接地極插座 (lòu diàn bǎo hù jiē dì jí chā zuò) : lậu điện bảo hộ tiếp địa cực sáp tọa
漏滴 (lòu dī) : lậu tích
漏泄 (lòu xiè) : lậu tiết
漏澤園 (lòu zé yuán) : lậu trạch viên
Xem tất cả...