Phiên âm : lòu guāng.
Hán Việt : lậu quang .
Thuần Việt : hở ánh sáng; lọt ánh sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hở ánh sáng; lọt ánh sáng. 感光材料(如膠片、感光紙等)由于封閉不嚴密而感光.