VN520


              

漏洩

Phiên âm : lòu xiè.

Hán Việt : lậu tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洩露。《左傳.襄公十四年》:「今諸侯之事, 我寡君不如昔者, 蓋言語漏洩, 則職女之由。」《儒林外史》第四六回:「況太公祖堂堂太守, 何必要同這樣人相與?此說只可放在先生心裡, 卻不可漏洩, 說是小弟說的。」也作「漏泄」。


Xem tất cả...