Phiên âm : lòu chūn hé shang.
Hán Việt : lậu xuân hòa thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指柳樹。《事物異名錄.樹木部.楊柳》:「新栽柳樹, 必用泥封其顛, 頗類比丘頂。元伯玉宅前插柳, 初春吐芽。伯玉曰:『且得漏春和尚, 一一無恙。』」