VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漁利
Phiên âm :
yú lì.
Hán Việt :
ngư lợi .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
從中漁利
漁婆 (yú pó) : ngư bà
漁利 (yú lì) : ngư lợi
漁港 (yú gǎng) : cảng cá; cảng dành cho tàu đánh cá
漁民團體 (yú mín tuán tǐ) : ngư dân đoàn thể
漁船 (yú chuán) : thuyền đánh cá; thuyền chài
漁翁 (yú wēng) : ngư ông; ông lão đánh cá
漁鼓 (yú gǔ) : trống da cá
漁人得利 (yú rén dé lì) : ngư nhân đắc lợi
漁霸 (yú bà) : ngư bá
漁人 (yú rén) : ngư nhân
漁陽摻撾 (yú yáng càn zhuā) : ngư dương sam qua
漁梁 (yú liáng) : ngư lương
漁村 (yú cūn) : làng chài; làng đánh cá; xóm vạn chài
漁翁得利 (yú wēng dé lì) : ngư ông đắc lợi
漁奪 (yú duó) : ngư đoạt
漁郎 (yú láng) : ngư lang
Xem tất cả...