VN520


              

漁人得利

Phiên âm : yú rén dé lì.

Hán Việt : ngư nhân đắc lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻雙方爭持不下, 而使第三者獲利。參見「鷸蚌相持, 漁人得利」條。《醒世恆言.卷八.喬太守亂點鴛鴦譜》:「李都管本欲唆孫寡婦、裴九老兩家與劉秉義講嘴, 鷸蚌相持, 自己漁人得利。」


Xem tất cả...