VN520


              

漁翁得利

Phiên âm : yú wēng dé lì.

Hán Việt : ngư ông đắc lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻雙方爭持不下, 而使第三者獲利。例由於他們雙方爭執不相讓, 反而使漁翁得利。
比喻雙方爭持不下, 而使第三者獲利。參見「鷸蚌相持, 漁人得利」條。


Xem tất cả...