Phiên âm : yú gǔ.
Hán Việt : ngư cổ .
Thuần Việt : trống da cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trống da cá. 打擊樂器, 在長竹筒的一頭蒙上薄皮, 用于敲打. 是演唱道情的主要伴奏樂器.