VN520


              

漁梁

Phiên âm : yú liáng.

Hán Việt : ngư lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種築堰阻水捕魚的設施。唐.孟浩然〈夜歸鹿門歌〉:「山寺鐘鳴晝已昏, 漁梁渡頭爭渡喧。」


Xem tất cả...