Phiên âm : yú liáng.
Hán Việt : ngư lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種築堰阻水捕魚的設施。唐.孟浩然〈夜歸鹿門歌〉:「山寺鐘鳴晝已昏, 漁梁渡頭爭渡喧。」