Phiên âm : yú duó.
Hán Việt : ngư đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶奪、掠取。漢.景帝〈令二千石修職詔〉:「漁奪百姓, 侵牟萬民。」唐.杜甫〈遣遇〉詩:「奈何黠吏徒, 漁奪成逋逃。」