VN520


              

漁奪

Phiên âm : yú duó.

Hán Việt : ngư đoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搶奪、掠取。漢.景帝〈令二千石修職詔〉:「漁奪百姓, 侵牟萬民。」唐.杜甫〈遣遇〉詩:「奈何黠吏徒, 漁奪成逋逃。」


Xem tất cả...