VN520


              

漁郎

Phiên âm : yú láng.

Hán Việt : ngư lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年輕的漁夫。唐.許渾.〈灞上逢元九處士東歸〉詩:「舊交已變新知少, 卻伴漁郎把釣竿。」


Xem tất cả...