Phiên âm : yú láng.
Hán Việt : ngư lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年輕的漁夫。唐.許渾.〈灞上逢元九處士東歸〉詩:「舊交已變新知少, 卻伴漁郎把釣竿。」