VN520


              

漁婆

Phiên âm : yú pó.

Hán Việt : ngư bà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捕魚的婦人。《紅樓夢》第四五回:「戴上那個, 成了畫兒上的和戲上扮的漁婆兒了。」


Xem tất cả...