VN520


              

滿身

Phiên âm : mǎn shēn.

Hán Việt : mãn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 渾身, 周身, 全身, 混身, 週身, .

Trái nghĩa : , .

全身。例哥哥出了車禍, 滿身是血, 幸好沒有生命危險。
全身。《三國演義》第七八回:「錚然有聲, 血濺滿身。」《紅樓夢》第四七回:「朝葦中濘泥處拉了幾步, 滾的滿身泥水。」


Xem tất cả...