VN520


              

滿山

Phiên âm : mǎn shān.

Hán Việt : mãn san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整座山。如:「滿山都找過了, 還是看不到他的影子。」


Xem tất cả...