Phiên âm : mǎn xiào.
Hán Việt : mãn hiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
服孝期滿。如:「初十一過, 他便滿孝, 可回工作單位了。」也作「滿服」。