VN520


              

滿孝

Phiên âm : mǎn xiào.

Hán Việt : mãn hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

服孝期滿。如:「初十一過, 他便滿孝, 可回工作單位了。」也作「滿服」。


Xem tất cả...