Phiên âm : mǎn shì.
Hán Việt : mãn thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整個屋子。《南史.卷一.宋武帝本紀》:「帝造游擊將軍何澹之, 左右見帝光曜滿室。」《三國演義》第三四回:「臨分娩時, 異香滿室。」