VN520


              

滿貫

Phiên âm : mǎn guàn.

Hán Việt : mãn quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻達到最滿的數目。《韓非子.說林下》:「吾恐其以我滿貫也, 遂去之。」2.麻將上指和牌者做成四人約定最高階的牌。


Xem tất cả...