Phiên âm : mǎn tiān.
Hán Việt : mãn thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿整個天空。例黃昏時候, 彩霞滿天, 十分美麗。充滿整個天空。《三國演義》第三○回:「黃昏時分, 望鳥巢進發。是夜星光滿天。」