VN520


              

滿天

Phiên âm : mǎn tiān.

Hán Việt : mãn thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充滿整個天空。例黃昏時候, 彩霞滿天, 十分美麗。
充滿整個天空。《三國演義》第三○回:「黃昏時分, 望鳥巢進發。是夜星光滿天。」


Xem tất cả...